Jones Lang LaSalle Cổ phiếu

Jones Lang LaSalle Lợi nhuận 2024

Jones Lang LaSalle Lợi nhuận

602,85 tr.đ. USD

Ticker

JLL

ISIN

US48020Q1076

Mã WKN

908217

Vào năm 2024, lợi nhuận của Jones Lang LaSalle 602,85 tr.đ. USD, tăng 167,46% so với mức lợi nhuận 225,40 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Jones Lang LaSalle Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined USD)
2029e1,06
2028e1,10
2027e0,99
2026e0,90
2025e0,77
2024e0,60
20230,23
20220,66
20210,96
20200,40
20190,53
20180,48
20170,28
20160,33
20150,44
20140,39
20130,27
20120,21
20110,16
20100,15
2009-0,00
20080,08
20070,26
20060,18
20050,10
20040,08

Jones Lang LaSalle Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Jones Lang LaSalle, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Jones Lang LaSalle kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Jones Lang LaSalle, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Jones Lang LaSalle. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Jones Lang LaSalle. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Jones Lang LaSalle, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Jones Lang LaSalle.

Jones Lang LaSalle Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyJones Lang LaSalle Doanh thuJones Lang LaSalle EBITJones Lang LaSalle Lợi nhuận
2029e29,93 tỷ undefined0 undefined1,06 tỷ undefined
2028e29,01 tỷ undefined1,36 tỷ undefined1,10 tỷ undefined
2027e27,48 tỷ undefined1,28 tỷ undefined993,68 tr.đ. undefined
2026e9,22 tỷ undefined1,13 tỷ undefined898,23 tr.đ. undefined
2025e8,62 tỷ undefined994,26 tr.đ. undefined768,77 tr.đ. undefined
2024e7,90 tỷ undefined821,19 tr.đ. undefined602,85 tr.đ. undefined
202320,76 tỷ undefined687,80 tr.đ. undefined225,40 tr.đ. undefined
202220,86 tỷ undefined967,00 tr.đ. undefined655,00 tr.đ. undefined
202119,37 tỷ undefined1,14 tỷ undefined962,00 tr.đ. undefined
202016,59 tỷ undefined706,00 tr.đ. undefined403,00 tr.đ. undefined
201917,98 tỷ undefined901,00 tr.đ. undefined534,00 tr.đ. undefined
201816,32 tỷ undefined750,00 tr.đ. undefined484,00 tr.đ. undefined
201714,45 tỷ undefined582,00 tr.đ. undefined276,00 tr.đ. undefined
201612,99 tỷ undefined519,00 tr.đ. undefined329,00 tr.đ. undefined
20155,97 tỷ undefined564,00 tr.đ. undefined438,00 tr.đ. undefined
20145,43 tỷ undefined509,00 tr.đ. undefined386,00 tr.đ. undefined
20134,46 tỷ undefined387,00 tr.đ. undefined269,00 tr.đ. undefined
20123,93 tỷ undefined334,00 tr.đ. undefined208,00 tr.đ. undefined
20113,59 tỷ undefined307,00 tr.đ. undefined164,00 tr.đ. undefined
20102,93 tỷ undefined267,00 tr.đ. undefined154,00 tr.đ. undefined
20092,48 tỷ undefined163,00 tr.đ. undefined-4,00 tr.đ. undefined
20082,70 tỷ undefined181,00 tr.đ. undefined84,00 tr.đ. undefined
20072,65 tỷ undefined342,00 tr.đ. undefined256,00 tr.đ. undefined
20062,01 tỷ undefined243,00 tr.đ. undefined175,00 tr.đ. undefined
20051,39 tỷ undefined133,00 tr.đ. undefined103,00 tr.đ. undefined
20041,17 tỷ undefined95,00 tr.đ. undefined83,00 tr.đ. undefined

Jones Lang LaSalle Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Jones Lang LaSalle chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Jones Lang LaSalle. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Jones Lang LaSalle còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Jones Lang LaSalle. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Jones Lang LaSalle giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Jones Lang LaSalle trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Jones Lang LaSalle. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Jones Lang LaSalle. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Jones Lang LaSalle. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Jones Lang LaSalle. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Jones Lang LaSalle Lịch sử biên lãi

Jones Lang LaSalle Biên lãi gộpJones Lang LaSalle Biên lợi nhuậnJones Lang LaSalle Biên lợi nhuận EBITJones Lang LaSalle Biên lợi nhuận
2029e57,04 %0 %3,53 %
2028e57,04 %4,68 %3,79 %
2027e57,04 %4,64 %3,62 %
2026e57,04 %12,21 %9,75 %
2025e57,04 %11,54 %8,92 %
2024e57,04 %10,40 %7,64 %
202357,04 %3,31 %1,09 %
202257,04 %4,64 %3,14 %
202157,04 %5,87 %4,97 %
202053,65 %4,26 %2,43 %
201955,78 %5,01 %2,97 %
201855,71 %4,60 %2,97 %
201755,12 %4,03 %1,91 %
201653,20 %4,00 %2,53 %
201557,04 %9,45 %7,34 %
201457,04 %9,37 %7,11 %
201357,04 %8,67 %6,03 %
201257,04 %8,49 %5,29 %
201157,04 %8,56 %4,57 %
201057,04 %9,13 %5,26 %
200957,04 %6,57 %-0,16 %
200857,04 %6,71 %3,11 %
200757,04 %12,90 %9,65 %
200657,04 %12,07 %8,69 %
200557,04 %9,56 %7,40 %
200457,04 %8,14 %7,11 %

Jones Lang LaSalle Aktienanalyse

Jones Lang LaSalle làm gì?

Jones Lang LaSalle Inc is an American company that was founded in 1981 and is headquartered in Chicago. The company provides real estate and investment services and operates worldwide in more than 80 countries. With a revenue of over $16 billion in 2019 and approximately 93,000 employees, Jones Lang LaSalle is one of the largest real estate consulting companies in the world. Business model: Jones Lang LaSalle is divided into three main areas: Building and Asset Management, Brokerage, and Capital Markets. In the field of building and asset management, Jones Lang LaSalle offers integrated services ranging from technical and economic building management to transaction services, consulting, and project management. The brokerage division includes the mediation of real estate, leasing, and sale of commercial, industrial, and public properties. The capital markets division offers financing and investment services ranging from the structuring and placement of loans to the sale of real estate investments. History: Jones Lang LaSalle traces its roots back to two real estate companies: Jones Lang Wootton, founded in London in 1783, and LaSalle Partners, founded in Chicago in 1968. Both companies experienced growth in the 1990s through acquisitions and international expansion. In 1999, Jones Lang Wootton and LaSalle Partners merged to form Jones Lang LaSalle. Since its founding, the company has significantly expanded its geographic reach and business activities and is now a leading real estate and investment service provider. Products and divisions: Building and Asset Management: Jones Lang LaSalle offers a variety of services in the field of building and asset management. These include technical building management, extensive maintenance and repair work, renovation and modernization, as well as power and climate management. In addition, the company offers transaction services ranging from the appraisal of buildings to the leasing and sale of real estate. Furthermore, consulting and management services are offered to companies, public institutions, and nonprofit organizations. Brokerage: Jones Lang LaSalle's brokerage division mediates real estate for rental and sale at currently over 900 locations worldwide. The business ranges from the mediation of office and retail space to the marketing of industrial and logistics space. In addition, the company offers consulting and analysis on real estate markets and the best locations for businesses. Capital Markets: Jones Lang LaSalle's capital markets division offers comprehensive services to owners and investors of real estate. This includes a wide range of financing and investment solutions, such as loan placement, debt securities refinancing, and the acquisition and sale of real estate investments and portfolios. In addition, the company offers extensive consulting and analysis of investment strategies and market opportunities. Conclusion: Jones Lang LaSalle is a leading company in the real estate and investment industry, with a comprehensive range of services in the field of building and asset management, real estate brokerage, and financing and investment advice. The company has created an international network of branches and a comprehensive range of services to provide its clients with comprehensive and individualized advice and support. Jones Lang LaSalle ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Jones Lang LaSalle

Lợi nhuận của Jones Lang LaSalle đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Jones Lang LaSalle. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Jones Lang LaSalle trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Jones Lang LaSalle rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Jones Lang LaSalle tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Jones Lang LaSalle

Jones Lang LaSalle đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Jones Lang LaSalle đã kiếm được 602,85 tr.đ. USD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 167,46% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Jones Lang LaSalle công bố lợi nhuận như thế nào?

Jones Lang LaSalle công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Jones Lang LaSalle lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Jones Lang LaSalle là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Jones Lang LaSalle?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Jones Lang LaSalle bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Jones Lang LaSalle trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Jones Lang LaSalle đã trả cổ tức là 0,54 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,20 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Jones Lang LaSalle sẽ trả cổ tức là 0 USD.

Lợi suất cổ tức của Jones Lang LaSalle là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Jones Lang LaSalle hiện nay là 0,20 %.

Jones Lang LaSalle trả cổ tức khi nào?

Jones Lang LaSalle trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 12, Tháng 6, Tháng 12, Tháng 7.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Jones Lang LaSalle là như thế nào?

Jones Lang LaSalle đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 6 năm qua.

Mức cổ tức của Jones Lang LaSalle là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

Jones Lang LaSalle nằm trong ngành nào?

Jones Lang LaSalle được phân loại vào ngành 'Bất động sản'.

Wann musste ich die Aktien von Jones Lang LaSalle kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Jones Lang LaSalle vào ngày 29/6/2020 với số tiền 0,54 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 23/6/2020.

Jones Lang LaSalle đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 29/6/2020.

Cổ tức của Jones Lang LaSalle trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Jones Lang LaSalle đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

Jones Lang LaSalle chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Jones Lang LaSalle được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Jones Lang LaSalle

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Jones Lang LaSalle Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Jones Lang LaSalle Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: